LUẬT SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA LUẬT CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM, HÀNG HÓA: HOÀN THIỆN KHUNG PHÁP LÝ, HƯỚNG TỚI QUẢN LÝ HIỆN ĐẠI VÀ HỘI NHẬP QUỐC TẾ
Ngày 18/6/2025, tại Kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV đã biểu quyết thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa (Luật sửa đổi, bổ sung Luật CLSPHH). Luật chính thức có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2026.
Luật sửa đổi, bổ sung Luật CLSPHH là bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý về quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa, phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội, hội nhập quốc tế và chuyển đổi số. So với Luật hiện hành, Luật mới thể hiện sự chuyển đổi tư duy quản lý: từ tiếp cận hành chính sang tiếp cận dựa trên rủi ro; từ quản lý truyền thống sang ứng dụng công nghệ và dữ liệu số; tăng cường tính minh bạch, hiệu lực, hiệu quả và tiệm cận thông lệ quốc tế.
Uỷ ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường Quốc hội Khoá XV tổ chức Hội thảo
lấy ý kiến góp ý dự thảo sửa đổi Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hoá
Dưới đây là một số điểm mới nổi bật của Luật sửa đổi, bổ sung Luật CLSPHH:
1. Cập nhật và bổ sung các giải thích từ ngữ quan trọng
Luật đã cập nhật, làm rõ các giải thích từ ngữ quan trọng để phù hợp với phương thức quản lý hiện đại:
- Khái niệm “chất lượng sản phẩm, hàng hóa” được mở rộng, không chỉ gắn với yêu cầu tại tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật mà còn bao gồm yêu cầu quản lý theo quy định pháp luật, phản ánh cách tiếp cận toàn diện hơn.
- Khái niệm “rủi ro của sản phẩm, hàng hóa” và “mức độ rủi ro của sản phẩm, hàng hóa” lần đầu tiên được quy định, là cơ sở quan trọng để chuyển đổi phương thức quản lý từ tiếp cận hành chính sang tiếp cận dựa trên mức độ rủi ro.
- Khái niệm “hộ chiếu số của sản phẩm” cũng là một thuật ngữ mới, nhấn mạnh vai trò của thông tin được lưu trữ bằng mã vạch hoặc các phương thức điện tử để truy xuất nguồn gốc.
2. Chuyển đổi phương thức quản lý chất lượng sang tiếp cận dựa trên rủi ro
Một điểm đổi mới quan trọng trong Luật sửa đổi, bổ sung Luật CLSPHH là áp dụng nguyên tắc quản lý dựa trên rủi ro đối với sản phẩm, hàng hóa. Theo đó, sản phẩm, hàng hóa được phân loại theo ba mức độ rủi ro: thấp, trung bình và cao, căn cứ vào mức độ tác động đến sức khỏe, môi trường, khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng và cảnh báo từ tổ chức quốc tế.
Tùy theo mức độ rủi ro, các biện pháp quản lý chất lượng sẽ được thiết kế tương ứng, góp phần tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao hiệu quả giám sát, đồng thời vẫn đảm bảo yêu cầu bảo vệ người tiêu dùng và lợi ích cộng đồng.
Luật cũng khẳng định nguyên tắc quản lý chất lượng phải được thực hiện theo hướng hiệu quả, công khai, minh bạch, khách quan, không phân biệt đối xử, và không tạo rào cản kỹ thuật không cần thiết đối với hoạt động sản xuất, kinh doanh và thương mại.
3. Nâng cao vai trò của Hạ tầng chất lượng quốc gia (NQI) và ứng dụng công nghệ hiện đại
Luật bổ sung các điều 6a–6đ, khẳng định vị trí trung tâm của Hạ tầng chất lượng quốc gia (NQI) gồm: chuẩn hóa, đo lường, đánh giá sự phù hợp, công nhận. Nhà nước khuyến khích ứng dụng tiêu chuẩn tiên tiến, đầu tư phát triển dữ liệu và công nghệ trong công tác quản lý chất lượng.
Đặc biệt, nhấn mạnh xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về chất lượng sản phẩm, hàng hóa và áp dụng công nghệ số (mã số, mã vạch, RFID, blockchain…) để truy xuất nguồn gốc và minh bạch chuỗi cung ứng, nhất là với hàng hóa có rủi ro cao.
4. Mở rộng và làm rõ trách nhiệm của các bên liên quan
- Tổ chức, cá nhân sản xuất, nhập khẩu, xuất khẩu, bán hàng: có trách nhiệm minh bạch thông tin, truy xuất nguồn gốc, cảnh báo rủi ro, xử lý sản phẩm không phù hợp và bồi thường thiệt hại khi xảy ra sự cố chất lượng.
- Người tiêu dùng: được mở rộng quyền lợi, bao gồm quyền được cung cấp thông tin trung thực, truy xuất nguồn gốc, yêu cầu tổ chức bảo vệ quyền lợi, và yêu cầu bồi thường.
- Tổ chức xã hội tham gia bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: được khuyến khích tham gia giám sát, cảnh báo vi phạm và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
5. Bổ sung quy định về quản lý chất lượng trong lưu thông và kinh doanh trên nền tảng số
Luật có nhiều điểm mới để theo kịp xu thế thương mại điện tử và số hóa chuỗi cung ứng:
- Điều 28 và 34 được bổ sung yêu cầu doanh nghiệp áp dụng hệ thống quản lý chất lượng, thể hiện thông tin truy xuất nguồn gốc, mã số, mã vạch.
- Điều 34a và 34b (mới) quy định cụ thể về điều kiện bảo đảm chất lượng hàng hóa:
- Hàng hóa lưu thông trên thị trường phải đảm bảo điều kiện chất lượng, truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
- Lần đầu tiên quy định rõ trách nhiệm của người bán và chủ sàn thương mại điện tử trong việc đảm bảo chất lượng, cung cấp thông tin trung thực và xử lý sản phẩm vi phạm.
6. Đổi mới hoạt động kiểm tra chất lượng và xử lý vi phạm
Luật áp dụng nguyên tắc quản lý rủi ro trong kiểm tra chất lượng, chuyển mạnh từ tiền kiểm sang hậu kiểm có trọng tâm, đặc biệt đối với hàng hóa có nguy cơ cao và hoạt động kinh doanh trên nền tảng số.
Quy định mới cũng làm rõ chi phí đánh giá sự phù hợp gắn với trách nhiệm của từng bên, đảm bảo công bằng và minh bạch trong thực thi pháp luật.
7. Sửa đổi về tranh chấp, bồi thường và bảo vệ người tiêu dùng
Luật bổ sung Điều 54a, khuyến khích các tổ chức xã hội tham gia bảo vệ người tiêu dùng, cảnh báo vi phạm.
Đồng thời, quy định rõ hơn về trách nhiệm bồi thường thiệt hại, các trường hợp không phải bồi thường, góp phần hoàn thiện cơ chế pháp lý xử lý tranh chấp liên quan đến chất lượng sản phẩm, hàng hóa.
Việc ban hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa là nền tảng quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp và người tiêu dùng trong kỷ nguyên kinh tế số, đồng thời thúc đẩy Việt Nam tiến gần hơn với các chuẩn mực quốc tế về quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa.
Toàn văn Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa đính kèm theo.
Lưu Thảo Linh, Phòng QLCN và TĐC.